高科技
gāo*kē*jì
-công nghệ caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 高: Hình tượng tòa nhà cao tầng, thể hiện ý nghĩa 'cao'.
- 科: Chữ '禾' chỉ lúa, kết hợp với '斗' (đấu) hàm ý một bộ phận của khoa học liên quan đến nông nghiệp.
- 技: Chữ '扌' (tay) biểu thị các kỹ năng thực hành liên quan đến tay.
→ 高科技: Công nghệ cao, chỉ các công nghệ tiên tiến, hiện đại.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāo xìng/ - vui mừng
科学
/kē xué/ - khoa học
技术
/jì shù/ - kỹ thuật