高档
gāo*dàng
-cấp caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
档
Bộ: 木 (gỗ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '高' là hình ảnh của một ngôi nhà cao với mái nhà chi tiết, biểu thị sự cao lớn.
- '档' gồm bộ '木' (gỗ) và phần bên phải chỉ âm thanh, thể hiện ý nghĩa liên quan đến vật dụng hoặc cấp bậc.
→ Kết hợp lại, '高档' có nghĩa là cao cấp, chỉ những thứ có chất lượng hoặc địa vị cao trong xã hội.
Từ ghép thông dụng
高档商品
/gāodàng shāngpǐn/ - hàng hóa cao cấp
高档餐厅
/gāodàng cāntīng/ - nhà hàng cao cấp
高档酒店
/gāodàng jiǔdiàn/ - khách sạn cao cấp