高明
gāo*míng
-sáng suốt, xuất sắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 高 có nghĩa là cao, tượng trưng cho chiều cao hoặc mức độ.
- Chữ 明 gồm 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng), biểu thị sự sáng suốt hoặc rõ ràng.
→ 高明 có nghĩa là xuất sắc, thông minh, tài giỏi.
Từ ghép thông dụng
高明
/gāo míng/ - xuất sắc, tài giỏi
高楼
/gāo lóu/ - nhà cao tầng
聪明
/cōng míng/ - thông minh