XieHanzi Logo

高山

gāo*shān
-núi cao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cao)

10 nét

Bộ: (núi)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '高' trông giống như một tòa tháp hoặc tòa nhà cao, biểu thị ý nghĩa của chiều cao.
  • Chữ '山' có hình dạng giống như một ngọn núi, thể hiện ý nghĩa của núi hoặc địa hình cao.

Tổng thể '高山' có nghĩa là núi cao, ám chỉ những ngọn núi cao chót vót.

Từ ghép thông dụng

高兴

/gāo xìng/ - vui vẻ

高铁

/gāo tiě/ - tàu cao tốc

山峰

/shān fēng/ - đỉnh núi