高傲
gāo*ào
-kiêu ngạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
傲
Bộ: 亻 (người)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 高: Hình ảnh của một tòa nhà cao, tượng trưng cho chiều cao, sự vươn lên.
- 傲: Bên trái là bộ '亻' chỉ người, bên phải là '敖', biểu đạt trạng thái tự hào, kiêu ngạo.
→ 高傲: Biểu đạt trạng thái tự hào, kiêu ngạo, thường là tự tin thái quá.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāo xìng/ - vui mừng, hạnh phúc
骄傲
/jiāo ào/ - kiêu căng, tự hào
高峰
/gāo fēng/ - đỉnh cao, cao điểm