XieHanzi Logo

骨折

gǔ*zhé
-gãy xương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xương)

10 nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 骨 có nghĩa là xương, là phần cứng trong cơ thể con người và động vật.
  • 折 có nghĩa là bẻ hoặc gãy, thường chỉ hành động làm cho một vật bị tách ra hoặc biến dạng.

骨折 có nghĩa là gãy xương.

Từ ghép thông dụng

骨折

/gǔzhé/ - gãy xương

骨头

/gǔtou/ - xương

折断

/zhéduàn/ - bẻ gãy