骚扰
sāo*rǎo
-quấy rốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
骚
Bộ: 马 (ngựa)
12 nét
扰
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '骚' có bộ '马' nghĩa là ngựa, kết hợp với phần âm thanh '查'. Ngựa hay gợi hình ảnh chạy nhảy, tạo ra sự hỗn loạn.
- Chữ '扰' có bộ '扌' nghĩa là tay, kết hợp với phần âm thanh '尤'. Tay thường biểu thị hành động, động tác, tạo nên sự tác động.
→ Từ '骚扰' có nghĩa là gây rối, làm phiền, thường liên quan đến hành động làm cho nơi nào đó trở nên hỗn loạn hoặc làm phiền người khác.
Từ ghép thông dụng
骚扰
/sāo rǎo/ - quấy rối, làm phiền
骚动
/sāo dòng/ - náo động, hỗn loạn
扰乱
/rǎo luàn/ - gây xao trộn, làm rối loạn