XieHanzi Logo

骑马

qí*mǎ
-cưỡi ngựa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

12 nét

Bộ: (ngựa)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '骑' có bộ '马' thể hiện liên quan đến ngựa, và phần còn lại chỉ âm đọc.
  • Chữ '马' là chữ tượng hình, trông giống hình dáng con ngựa.

Chữ '骑马' có nghĩa là cưỡi ngựa.

Từ ghép thông dụng

骑自行车

/qí zìxíngchē/ - đi xe đạp

骑士

/qíshì/ - kỵ sĩ

骑行

/qíxíng/ - đi xe đạp hoặc cưỡi ngựa