XieHanzi Logo

验证

yàn*zhèng
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con ngựa)

11 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 验: Phía trên là bộ '马' (con ngựa), phía dưới là bộ '隹' (chim đuôi ngắn), kết hợp lại gợi ý việc kiểm tra, xác định sự đúng đắn của một điều gì đó.
  • 证: Phía bên trái là bộ '言' (lời nói), phía bên phải là bộ '正' (đúng), kết hợp lại biểu thị sự chứng minh, xác nhận bằng lời nói hoặc thông tin đúng.

Xác minh, kiểm chứng điều gì đó bằng cách kiểm tra, xác nhận thông tin.

Từ ghép thông dụng

验证

/yànzhèng/ - xác minh

证明

/zhèngmíng/ - chứng minh

检验

/jiǎnyàn/ - kiểm tra