驾
jià
-láiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
驾
Bộ: 马 (ngựa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '驾' có bộ '马' (ngựa) ở bên trái, thể hiện liên quan đến việc cưỡi hoặc điều khiển ngựa.
- Phần bên phải là chữ '加', nghĩa là thêm vào hoặc tăng lên, gợi ý sự điều khiển, áp đặt lên việc cưỡi ngựa.
→ Chữ '驾' có nghĩa tổng quát là điều khiển hoặc lái xe ngựa.
Từ ghép thông dụng
驾车
/jià chē/ - lái xe
驾驭
/jià yù/ - điều khiển
驾驶
/jià shǐ/ - lái xe, điều khiển