驻扎
zhù*zhā
-đóng quânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
驻
Bộ: 马 (ngựa)
7 nét
扎
Bộ: 扌 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '驻' bao gồm bộ '马' (ngựa), thường liên quan đến di chuyển hoặc bến đỗ, và phần '主' (chủ), chỉ sự định vị hoặc chỉ đạo.
- Chữ '扎' gồm bộ '扌' (tay), liên quan đến hành động, và phần '乍', biểu thị sự đột ngột hoặc bất ngờ.
→ Kết hợp lại, '驻扎' có nghĩa là đóng quân hoặc ở lại tại một địa điểm, thường là tạm thời.
Từ ghép thông dụng
驻扎
/zhùzhā/ - đóng quân
驻留
/zhùliú/ - ở lại
驻地
/zhùdì/ - địa điểm đóng quân