驻
zhù
-dừng lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
驻
Bộ: 马 (ngựa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "驻" gồm có bộ "马" (ngựa) và bộ "主" (chính, chủ yếu).
- Bộ "马" gợi ý về sự liên quan tới ngựa hoặc di chuyển.
- Bộ "主" nhấn mạnh vào vai trò chủ đạo hay chính yếu.
→ Từ "驻" có nghĩa là dừng lại hoặc đóng quân, liên quan đến việc ngựa dừng lại ở trạm.
Từ ghép thông dụng
驻扎
/zhùzhā/ - đóng quân
驻地
/zhùdì/ - địa điểm đóng quân
驻留
/zhùliú/ - lưu trú