XieHanzi Logo

马车

mǎ*chē
-xe ngựa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

3 nét

Bộ: (xe)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '马' có nghĩa là 'ngựa', thể hiện hình ảnh của một con ngựa.
  • Chữ '车' có nghĩa là 'xe', thể hiện hình ảnh của một chiếc xe.

Khi kết hợp lại, '马车' có nghĩa là 'xe ngựa', tức là một phương tiện di chuyển do ngựa kéo.

Từ ghép thông dụng

马上

/mǎ shàng/ - ngay lập tức

汽车

/qì chē/ - ô tô

火车

/huǒ chē/ - tàu hỏa