马路
mǎ*lù
-đườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
马
Bộ: 马 (ngựa)
3 nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '马' là hình ảnh cách điệu của con ngựa, biểu thị động vật hoặc phương tiện.
- Chữ '路' gồm bộ '足' (chân) biểu thị sự di chuyển, và phần còn lại biểu thị địa danh hoặc con đường.
→ Từ '马路' có nghĩa là 'con đường' hay 'đường phố', gợi ý đến nơi mà ngựa hoặc phương tiện di chuyển.
Từ ghép thông dụng
马车
/mǎ chē/ - xe ngựa
马上
/mǎ shàng/ - ngay lập tức
道路
/dào lù/ - đường sá