XieHanzi Logo

首饰

shǒu*shì
-trang sức, đồ trang sức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình)

9 nét

Bộ: (thức ăn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 首: Phần trên của chữ 首 là chữ 自, nghĩa là tự mình. Dưới là chữ 目, có nghĩa là mắt.
  • 饰: Chữ 饣 là một biến thể của chữ 食, có nghĩa là thức ăn, kết hợp với âm 音 để tạo nên nghĩa là trang trí.

首饰 có nghĩa là đồ trang sức, với 首 chỉ phần đầu, và 饰 chỉ sự trang trí.

Từ ghép thông dụng

首饰店

/shǒu shì diàn/ - cửa hàng trang sức

珠宝首饰

/zhū bǎo shǒu shì/ - trang sức đá quý

银首饰

/yín shǒu shì/ - trang sức bạc