XieHanzi Logo

首相

shǒu*xiàng
-thủ tướng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

9 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 首: Hình ảnh của một cái đầu, thường biểu thị vị trí hàng đầu hoặc quan trọng.
  • 相: Kết hợp của '木' (cây) và '目' (mắt), tượng trưng cho việc nhìn và quan sát, cũng như sự tương tác.

首相: Người đứng đầu trong chính phủ, thường là Thủ tướng.

Từ ghép thông dụng

首相

/shǒuxiàng/ - Thủ tướng

首席

/shǒuxí/ - Chủ tọa, đứng đầu

相片

/xiàngpiàn/ - Bức ảnh