首次
shǒu*cì
-lần đầu tiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
首
Bộ: 首 (đầu)
9 nét
次
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '首' có nghĩa là 'đầu', tượng trưng cho sự khởi đầu hoặc vị trí đứng đầu.
- Chữ '次' có bộ '欠' nghĩa là 'thiếu', chỉ sự tiếp nối hoặc thứ tự sau.
→ 首次 có nghĩa là lần đầu tiên, chỉ sự xuất hiện đầu tiên của một sự kiện hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
首次见面
/shǒu cì jiàn miàn/ - lần đầu tiên gặp mặt
首次亮相
/shǒu cì liàng xiàng/ - lần đầu tiên xuất hiện
首次演出
/shǒu cì yǎn chū/ - lần đầu tiên biểu diễn