首府
shǒu*fǔ
-thủ phủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
首
Bộ: 首 (đầu)
9 nét
府
Bộ: 广 (rộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 首: Hình dạng của cái đầu, biểu thị ý nghĩa của sự đứng đầu hoặc quan trọng.
- 府: Có bộ 广 (rộng) kết hợp với 付 (phó), thể hiện một nơi rộng lớn có chức năng hành chính.
→ 首府: Thủ phủ, nơi quan trọng đứng đầu của một khu vực hành chính.
Từ ghép thông dụng
首都
/shǒudū/ - thủ đô
首长
/shǒuzhǎng/ - người đứng đầu
府邸
/fǔdǐ/ - dinh thự