饼
bǐng
-bánh tròn dẹtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
饼
Bộ: 饣 (ăn, thực phẩm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '饣' chỉ liên quan đến thức ăn, thực phẩm.
- Phần bên phải là '并' có nghĩa là cùng nhau, kết hợp.
→ Ý nghĩa tổng thể của '饼' là một loại thực phẩm được tạo thành từ nhiều thành phần kết hợp lại, như bánh.
Từ ghép thông dụng
蛋饼
/dàn bǐng/ - bánh trứng
月饼
/yuè bǐng/ - bánh trung thu
煎饼
/jiān bǐng/ - bánh kếp