XieHanzi Logo

餐馆

cān*guǎn
-nhà hàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thức ăn)

16 nét

Bộ: (thức ăn)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 餐: Bao gồm bộ '食' (thức ăn) và các thành tố phức tạp khác, ám chỉ đến việc ăn uống.
  • 馆: Cũng chứa bộ '食' (thức ăn), kết hợp với các thành tố khác tạo thành nghĩa của nơi cung cấp thức ăn.

餐馆 có nghĩa là nhà hàng, nơi cung cấp thức ăn cho thực khách.

Từ ghép thông dụng

餐厅

/cāntīng/ - nhà ăn

餐桌

/cānzhuō/ - bàn ăn

西餐

/xīcān/ - món ăn phương Tây