XieHanzi Logo

餐桌

cān*zhuō
-bàn ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ăn, thực phẩm)

16 nét

Bộ: (gỗ, cây)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 餐: Ký tự này có bộ '食' (thực phẩm) kết hợp với các bộ phận khác, biểu thị hoạt động liên quan đến ăn uống.
  • 桌: Ký tự này có bộ '木' (gỗ) chỉ một đồ vật làm từ gỗ, thường là bề mặt phẳng để đặt đồ.

餐桌 (bàn ăn) là nơi để đặt thức ăn và ăn uống.

Từ ghép thông dụng

餐厅

/cāntīng/ - nhà hàng

晚餐

/wǎncān/ - bữa tối

桌子

/zhuōzi/ - cái bàn