食用
shí*yòng
-dùng làm thực phẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
食
Bộ: 食 (thức ăn, ăn)
9 nét
用
Bộ: 用 (sử dụng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 食 có nghĩa là ăn, liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng.
- 用 có nghĩa là sử dụng, liên quan đến việc áp dụng hoặc tiêu dùng.
→ 食用 có nghĩa là sử dụng để ăn, thường liên quan đến thực phẩm có thể tiêu thụ.
Từ ghép thông dụng
食用
/shíyòng/ - ăn, tiêu thụ
食用油
/shíyòng yóu/ - dầu ăn
食用盐
/shíyòng yán/ - muối ăn