XieHanzi Logo

飞速

fēi*sù
-tốc độ bay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bay)

3 nét

Bộ: (đi, chuyển động)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 飞: Hình ảnh một con chim đang bay.
  • 速: Bao gồm bộ 辶 thể hiện sự chuyển động và chữ 束 (bó), biểu thị ý nghĩa di chuyển nhanh như bó chặt lại.

飞速: Di chuyển nhanh như đang bay.

Từ ghép thông dụng

飞行

/fēi xíng/ - bay

飞跃

/fēi yuè/ - nhảy vọt

快速

/kuài sù/ - nhanh chóng