飞往
fēi*wǎng
-bay về phíaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
飞
Bộ: 飞 (bay)
3 nét
往
Bộ: 彳 (bước chân)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 飞: Tượng hình của cánh chim đang bay, thể hiện ý nghĩa bay lên.
- 往: Gồm có bộ 彳 (bước chân) và chữ 主 (chủ), thể hiện ý đi tới một nơi nào đó có chủ đích.
→ 飞往: Diễn tả hành động bay tới một địa điểm cụ thể.
Từ ghép thông dụng
飞机
/fēijī/ - máy bay
飞行
/fēixíng/ - bay lượn
往返
/wǎngfǎn/ - đi và về