风雨
fēng*yǔ
-mưa gióThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
雨
Bộ: 雨 (mưa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' biểu thị một cái gì đó liên quan đến gió. Nó là một ký tự đơn giản với chỉ 4 nét.
- Chữ '雨' biểu thị một cái gì đó liên quan đến mưa. Nó có hình dạng giống như những giọt mưa rơi xuống.
→ Kết hợp lại, '风雨' có thể hiểu là những điều kiện thời tiết thay đổi hoặc khó khăn.
Từ ghép thông dụng
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
风格
/fēnggé/ - phong cách
台风
/táifēng/ - bão nhiệt đới
雨衣
/yǔyī/ - áo mưa
雨伞
/yǔsǎn/ - ô che mưa
风雨同舟
/fēngyǔ tóng zhōu/ - cùng chung hoạn nạn