风采
fēng*cǎi
-phong tháiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
采
Bộ: 采 (thu thập)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "风" có nghĩa là gió, tượng trưng cho sự di chuyển và thay đổi.
- Chữ "采" liên quan đến việc thu thập hoặc chọn lựa, thể hiện sự chọn lọc và tinh tế.
→ Kết hợp lại, "风采" biểu thị sự duyên dáng và phong thái độc đáo.
Từ ghép thông dụng
风采
/fēngcǎi/ - phong cách, diện mạo
风格
/fēnggé/ - phong cách
采纳
/cǎinà/ - tiếp thu, chấp nhận