风趣
fēng*qù
-hài hướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
趣
Bộ: 走 (đi)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có nghĩa là gió, biểu thị sự nhẹ nhàng, lưu động.
- Chữ '趣' có chứa bộ '走', mang ý nghĩa liên quan đến chuyển động hoặc hành động đi lại.
→ Tổng thể, '风趣' chỉ sự hài hước, hấp dẫn, giống như một cơn gió nhẹ nhàng nhưng đầy thú vị.
Từ ghép thông dụng
风趣
/fēngqù/ - hài hước, thú vị
有趣
/yǒuqù/ - thú vị, lý thú
趣味
/qùwèi/ - hứng thú, thú vị