风貌
fēng*mào
-phong cách và đặc điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
貌
Bộ: 豸 (thú có lông)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 风: Gồm bộ '风' đại diện cho gió, biểu thị sự chuyển động và thay đổi.
- 貌: Gồm bộ '豸', chỉ động vật có lông và thêm các thành phần khác, ám chỉ sự xuất hiện hoặc diện mạo.
→ Từ '风貌' có nghĩa là diện mạo hoặc phong cách, thể hiện sự nổi bật và đặc trưng của một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
风格
/fēnggé/ - phong cách
面貌
/miànmào/ - diện mạo