XieHanzi Logo

风范

fēng*fàn
-phẩm chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gió)

4 nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 风: Ký tự này thể hiện ý tưởng của gió, tượng trưng cho sự di chuyển, thay đổi và đôi khi là ảnh hưởng.
  • 范: Bao gồm bộ '艹' (cỏ) và '氵' (nước), biểu thị sự mô phỏng hoặc phạm vi, thường liên quan đến khuôn mẫu hoặc tiêu chuẩn.

Khi kết hợp, '风范' mang ý nghĩa về phong cách, khí chất hoặc tiêu chuẩn mà ai đó hoặc cái gì đó thể hiện hoặc đạt được.

Từ ghép thông dụng

风度

/fēngdù/ - phong độ

风景

/fēngjǐng/ - phong cảnh

风格

/fēnggé/ - phong cách