风波
fēng*bō
-nhiễu loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
波
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 风: Gồm bộ phận chính là hình ảnh của gió, thể hiện ý nghĩa thiên nhiên liên quan đến không khí.
- 波: Gồm bộ '氵' (ba chấm thủy) chỉ nước và phần còn lại chỉ ý nghĩa chuyển động của nước.
→ Kết hợp lại, '风波' có nghĩa là sóng gió, biểu thị những tình huống khó khăn hoặc bất ổn.
Từ ghép thông dụng
风波
/fēngbō/ - sóng gió
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
波浪
/bōlàng/ - sóng biển