风水
fēng*shuǐ
-phong thủyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có nghĩa là 'gió', được tạo thành từ phần bên trái giống như cánh chim bay, tượng trưng cho sự chuyển động của không khí.
- Chữ '水' có nghĩa là 'nước', với dạng chữ thể hiện dòng nước chảy, nhấn mạnh các dòng chảy tự nhiên.
→ Phối hợp của '风' và '水' tạo thành 'phong thủy', một khái niệm về sự hài hòa giữa gió và nước.
Từ ghép thông dụng
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
风俗
/fēngsú/ - phong tục
水源
/shuǐyuán/ - nguồn nước