风暴
fēng*bào
-bãoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
暴
Bộ: 日 (mặt trời)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' bao gồm một bộ phận duy nhất là '风', tượng trưng cho gió.
- Chữ '暴' có bộ '日', nghĩa là mặt trời, và phần còn lại ám chỉ sự mạnh mẽ, bạo lực.
→ Từ '风暴' có nghĩa là bão, ám chỉ sự kết hợp của gió và bạo lực từ thiên nhiên.
Từ ghép thông dụng
台风
/tái fēng/ - bão nhiệt đới
风力
/fēng lì/ - sức gió
暴雨
/bào yǔ/ - mưa bão