风景
fēng*jǐng
-phong cảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
景
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' là chữ Hán giản thể cho gió, có hình dạng giống như hình ảnh của gió thổi qua.
- Chữ '景' gồm có bộ '日' (mặt trời) và phần còn lại mang nghĩa cảnh vật, thường liên quan đến ánh sáng và khung cảnh nhìn thấy.
→ Kết hợp lại, '风景' có nghĩa là phong cảnh, tức là cảnh vật thiên nhiên nhìn thấy, thường gắn liền với gió và ánh sáng.
Từ ghép thông dụng
风景区
/fēngjǐngqū/ - khu vực phong cảnh
风景画
/fēngjǐnghuà/ - tranh phong cảnh
风景秀丽
/fēngjǐng xiùlì/ - phong cảnh tươi đẹp