风尚
fēng*shàng
-tập tục hiện tạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
尚
Bộ: 小 (nhỏ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có bộ '风' nghĩa là gió, biểu thị sự chuyển động, biến đổi.
- Chữ '尚' có bộ '小' kết hợp với các nét khác, thể hiện sự tôn trọng, khao khát.
→ Chữ '风尚' có nghĩa là xu hướng, phong cách, thể hiện sự thay đổi và tôn trọng trong xã hội.
Từ ghép thông dụng
时尚
/shíshàng/ - thời trang
风格
/fēnggé/ - phong cách
尚未
/shàngwèi/ - chưa