风土人情
fēng*tǔ rén*qíng
-điều kiện và phong tục địa phươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
情
Bộ: 心 (tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "风" là chữ tượng hình thể hiện cơn gió, có hình dáng giống như một người với cánh tay giang rộng trước gió.
- "土" thể hiện mảnh đất và gợi ý đến sự ổn định và bền vững.
- "人" là biểu tượng của người, thể hiện sự nhân văn và cộng đồng.
- "情" được cấu tạo từ "心" (tim) và "青" (màu xanh), thể hiện cảm xúc xuất phát từ trái tim.
→ "风土人情" thể hiện sự tổng hợp của các yếu tố tự nhiên và con người, là nét văn hóa và đặc trưng của một vùng đất.
Từ ghép thông dụng
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
土地
/tǔdì/ - đất đai
人类
/rénlèi/ - loài người
感情
/gǎnqíng/ - tình cảm