风光
fēng*guāng
-cảnh, cảnh quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
光
Bộ: 儿 (trẻ con, con cái)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có nghĩa là gió, thể hiện hiện tượng tự nhiên.
- Chữ '光' có nghĩa là ánh sáng, ánh sáng là một phần quan trọng của tự nhiên.
→ Sự kết hợp của '风' và '光' tạo nên ý nghĩa về cảnh quan tự nhiên, ánh sáng rực rỡ.
Từ ghép thông dụng
风光
/fēngguāng/ - cảnh quan, phong cảnh
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
阳光
/yángguāng/ - ánh nắng