XieHanzi Logo

风云

fēng*yún
-tình huống không ổn định

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gió)

4 nét

Bộ: (mưa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '风' có nghĩa là 'gió', và có bộ thủ '风' cũng biểu thị ý nghĩa này.
  • Chữ '云' có nghĩa là 'mây', và mặc dù bộ thủ là '雨' (mưa), nó không xuất hiện trong chữ này. Tuy nhiên, '云' vẫn liên quan đến hiện tượng thời tiết.

Cả hai chữ kết hợp lại tạo thành cụm từ 'phong vân' thường dùng để chỉ thời tiết hoặc tình thế thay đổi nhanh chóng và bất ngờ.

Từ ghép thông dụng

风景

/fēngjǐng/ - phong cảnh

风速

/fēngsù/ - tốc độ gió

白云

/báiyún/ - mây trắng