XieHanzi Logo

题目

tí*mù
-tiêu đề, chủ đề

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

15 nét

Bộ: (mắt)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '题' kết hợp từ bộ '页' có nghĩa là 'trang giấy' và phần âm của chữ '是'.
  • Chữ '目' đơn giản là bộ 'mắt', thể hiện ý nghĩa trực tiếp của chữ.

'题目' thường mang ý nghĩa liên quan đến tiêu đề hoặc chủ đề trên một trang giấy.

Từ ghép thông dụng

问题

/wèntí/ - vấn đề, câu hỏi

题材

/tícái/ - đề tài

题目

/tímù/ - tiêu đề, chủ đề