频频
pín*pín
-liên tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
频
Bộ: 页 (trang giấy)
12 nét
频
Bộ: 页 (trang giấy)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '频' bao gồm bộ '页' nghĩa là 'trang giấy', kết hợp với phần '歩' thể hiện hành động di chuyển.
- Sự kết hợp này gợi ý ý tưởng về sự xuất hiện liên tục trên các trang, biểu thị sự tần suất.
→ Chữ '频' có nghĩa là tần suất, thường xuyên.
Từ ghép thông dụng
频繁
/pínfán/ - thường xuyên
频率
/pínlǜ/ - tần số
频道
/píndào/ - kênh (truyền hình, radio)