频率
pín*lǜ
-tần sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
频
Bộ: 页 (trang giấy)
12 nét
率
Bộ: 玄 (đen)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '频' bao gồm bộ '页' (trang giấy) và các nét khác tạo nên ý nghĩa liên quan đến việc lặp lại hay sự xuất hiện nhiều lần.
- Chữ '率' gồm bộ '玄' (đen) và các nét khác, mang ý nghĩa về tỷ lệ hoặc sự dẫn dắt.
→ Từ '频率' có nghĩa là 'tần số', chỉ sự xuất hiện hoặc lặp lại của một sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ ghép thông dụng
频繁
/pínfán/ - thường xuyên
频率
/pínlǜ/ - tần số
音频
/yīnpín/ - âm tần