颈椎
jǐng*zhuī
-đốt sống cổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
颈
Bộ: 页 (trang giấy)
11 nét
椎
Bộ: 木 (gỗ, cây)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 颈: Kết hợp giữa bộ trang giấy và phần còn lại, thường liên quan đến phần cổ.
- 椎: Gồm bộ mộc và phần còn lại, thường chỉ phần xương hoặc vật cứng có liên quan đến gỗ.
→ 颈椎 là xương cổ, chỉ phần xương sống ở khu vực cổ.
Từ ghép thông dụng
颈部
/jǐngbù/ - vùng cổ
颈链
/jǐngliàn/ - vòng cổ
椎骨
/zhuīgǔ/ - đốt sống