领域
lǐng*yù
-lĩnh vựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
领
Bộ: 页 (đầu)
11 nét
域
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 领 (lǐng): Bao gồm bộ '页' nghĩa là 'đầu', và phần bên trái mang ý nghĩa là dẫn dắt, chỉ huy.
- 域 (yù): Bao gồm bộ '土' nghĩa là 'đất', thể hiện vùng đất hoặc khu vực.
→ 领域 (lǐng yù) có nghĩa là một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ ghép thông dụng
领域
/lǐng yù/ - lĩnh vực
领袖
/lǐng xiù/ - lãnh đạo
领土
/lǐng tǔ/ - lãnh thổ