领取
lǐng*qǔ
-nhận (lĩnh)Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
领
Bộ: 页 (trang sách, đầu)
11 nét
取
Bộ: 又 (lại, nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '领' bao gồm bộ '页' (trang sách, đầu) và phần âm '令' (lệnh). Nó có thể liên quan đến việc nhận mệnh lệnh hoặc dẫn đầu.
- Chữ '取' bao gồm bộ '又' (lại, nữa) và phần âm '耳' (tai). Nó mang ý nghĩa lấy hoặc nhận thứ gì.
→ Hai chữ kết hợp lại để diễn tả hành động nhận hoặc lấy một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
领取
/lǐngqǔ/ - nhận, lấy
领带
/lǐngdài/ - cà vạt
领导
/lǐngdǎo/ - lãnh đạo