领军
lǐng*jūn
-chỉ huy quân độiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
领
Bộ: 页 (đầu)
11 nét
军
Bộ: 冖 (mũ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '领' bao gồm '页' (đầu) và '令' (ra lệnh), gợi nhớ về việc lãnh đạo hoặc dẫn dắt.
- Chữ '军' bao gồm '冖' (mũ) và '车' (xe), thường gợi nhớ về quân đội hoặc các hoạt động quân sự.
→ Tổ hợp '领军' có nghĩa là lãnh đạo quân đội hoặc đứng đầu trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
领导
/lǐngdǎo/ - lãnh đạo
军队
/jūnduì/ - quân đội
领袖
/lǐngxiù/ - lãnh tụ