领事
lǐng*shì
-lãnh sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
领
Bộ: 页 (trang giấy)
11 nét
事
Bộ: 亅 (móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '领' gồm bộ '页' tượng trưng cho tài liệu, giấy tờ và phần âm '令' liên quan đến mệnh lệnh, chỉ huy.
- Chữ '事' có bộ '亅' tượng trưng cho sự kết nối, và phần trên giống chữ '口' cộng thêm '一' và '亅', thể hiện một sự việc hoặc công việc có cấu trúc rõ ràng.
→ Chữ '领事' chỉ người có trách nhiệm quản lý và xử lý công việc liên quan đến lãnh sự, thường là đại diện cho một quốc gia tại nước ngoài.
Từ ghép thông dụng
领带
/lǐng dài/ - cà vạt
领土
/lǐng tǔ/ - lãnh thổ
事情
/shì qíng/ - sự việc