XieHanzi Logo

预言

yù*yán
-tiên đoán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

10 nét

Bộ: (nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '预' bao gồm phần bên trái là '予' (có nghĩa là cho) và phần bên phải là '页' (trang giấy), thể hiện ý nghĩa của việc chuẩn bị hoặc dự báo trước.
  • Chữ '言' có nghĩa là lời nói hoặc ngôn ngữ, thể hiện sự diễn đạt bằng lời.
  • Kết hợp hai chữ, '预言' có nghĩa là dự đoán hoặc tiên tri, tức là nói trước về điều gì đó sẽ xảy ra.

Dự đoán hoặc tiên tri

Từ ghép thông dụng

预言家

/yù yán jiā/ - nhà tiên tri

自我预言

/zì wǒ yù yán/ - tự tiên tri

预言书

/yù yán shū/ - sách tiên tri