XieHanzi Logo

预见

yù*jiàn
-dự đoán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

10 nét

Bộ: (nhìn)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '预' có bộ '页' (trang giấy), thường liên quan đến ý nghĩa về chuẩn bị hoặc dự đoán.
  • Chữ '见' có bộ '见' (nhìn), liên quan đến việc nhìn thấy hoặc nhận thức.

Chữ '预见' có nghĩa là dự đoán hoặc nhìn thấy trước.

Từ ghép thông dụng

预见

/yùjiàn/ - dự đoán

预期

/yùqī/ - dự kiến

预报

/yùbào/ - dự báo