预约
yù*yuē
-hẹn trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
预
Bộ: 页 (trang giấy)
10 nét
约
Bộ: 纟 (sợi tơ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '预' có bộ '页', liên quan đến giấy tờ, tài liệu, thường gợi ý đến việc chuẩn bị, dự đoán.
- Chữ '约' có bộ '纟', liên quan đến dây, chỉ, thường gợi ý đến việc kết nối, giao ước, thỏa thuận.
→ Kết hợp lại, '预约' có nghĩa là hẹn trước, đặt trước.
Từ ghép thông dụng
预约
/yùyuē/ - hẹn trước
预定
/yùdìng/ - đặt trước
约会
/yuēhuì/ - cuộc hẹn