XieHanzi Logo

预测

yù*cè
-dự đoán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

10 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '预' gồm có bộ '页' nghĩa là 'trang giấy', biểu thị sự chuẩn bị trước, và phần phía trên là '予', liên quan đến hành động trước.
  • Chữ '测' có bộ '氵' chỉ nước, thể hiện sự đo lường, kèm theo phần '则' biểu thị quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

Khi kết hợp, '预测' mang ý nghĩa dự đoán hay tiên đoán điều gì đó trước.

Từ ghép thông dụng

预测

/yùcè/ - dự đoán

预报

/yùbào/ - dự báo

预言

/yùyán/ - tiên đoán