XieHanzi Logo

预备

yù*bèi
-chuẩn bị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

13 nét

Bộ: (đi theo sau)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '预' kết hợp giữa bộ '页' có nghĩa là trang giấy và phần trên có liên quan đến sự sẵn sàng hoặc dự kiến.
  • Chữ '备' gồm có bộ '夂' có nghĩa là đi theo sau và phần dưới là '田', một cánh đồng, ngụ ý sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Chữ '预备' có nghĩa là sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng.

Từ ghép thông dụng

准备

/zhǔnbèi/ - chuẩn bị

预习

/yùxí/ - học trước

预定

/yùdìng/ - đặt trước